Công nghệ LED ngày càng phổ biến nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất chiếu sáng vượt trội. Để hiểu sâu hơn về LED, người dùng cần nắm rõ một số thuật ngữ cơ bản trong công nghệ này. Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng cần biết khi tìm hiểu về đèn LED.
1. LED (Light Emitting Diode)
LED là viết tắt của “Light Emitting Diode” - đi-ốt phát sáng. Được cấu tạo từ chất bán dẫn, khi dòng điện chạy qua, LED phát ra ánh sáng, với mức tiêu thụ năng lượng rất thấp và tuổi thọ cao. LED hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như chiếu sáng, trang trí, quảng cáo, và thiết bị điện tử.
2. Lumen (Lm)
Lumen là đơn vị đo quang thông, tức là lượng ánh sáng mà đèn phát ra. Đối với người dùng, lumen cho biết độ sáng thực sự của đèn. Số lumen càng cao, đèn càng sáng. Chẳng hạn, một bóng đèn LED 800 lumen có thể tương đương với một bóng đèn sợi đốt 60 watt, nhưng tiêu thụ năng lượng ít hơn nhiều.
3. Watt (W)
Watt là đơn vị đo công suất điện, cho biết lượng điện năng tiêu thụ của đèn LED. Đèn LED nổi tiếng vì khả năng tiết kiệm điện so với các loại đèn truyền thống. Nhờ hiệu suất chiếu sáng cao, đèn LED có thể phát ra lượng ánh sáng tương đương với bóng đèn sợi đốt hoặc compact nhưng chỉ cần sử dụng một phần nhỏ điện năng.
4. Hiệu suất phát quang
Hiệu suất phát quang là tỉ lệ giữa lượng ánh sáng phát ra (lumen) trên công suất tiêu thụ (watt), thường được biểu thị bằng đơn vị lm/W. Hiệu suất này càng cao, đèn LED càng tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, một bóng đèn LED có hiệu suất phát quang 100 lm/W sẽ tiết kiệm hơn đèn chỉ đạt 60 lm/W.
5. Nhiệt độ màu (Kelvin - K)
Nhiệt độ màu thể hiện màu sắc của ánh sáng phát ra từ đèn LED, được đo bằng đơn vị Kelvin (K). Thông thường, nhiệt độ màu dưới 3000K cho ánh sáng vàng ấm, từ 4000K đến 5000K là ánh sáng trung tính, và trên 6000K là ánh sáng trắng xanh lạnh. Nhiệt độ màu có thể ảnh hưởng đến không gian và tâm trạng người dùng, vì vậy việc chọn lựa nhiệt độ màu phù hợp là rất quan trọng.
6. Chỉ số hoàn màu (CRI)
CRI (Color Rendering Index) là chỉ số thể hiện độ trung thực màu sắc của ánh sáng phát ra. Chỉ số CRI càng cao, khả năng tái hiện màu sắc càng tốt. Đèn LED có chỉ số CRI từ 80 trở lên thường được sử dụng trong chiếu sáng nội thất, nhằm tái hiện chính xác màu sắc của vật thể.
7. Chip LED
LED chip là thành phần cơ bản tạo ra ánh sáng trong bóng đèn LED. Có nhiều loại chip LED với đặc điểm và hiệu suất khác nhau, chẳng hạn như chip COB (Chip on Board) và chip SMD (Surface Mounted Device). LED chip là yếu tố quan trọng quyết định đến độ bền, hiệu suất và chất lượng ánh sáng của đèn.
8. Góc chiếu
Góc chiếu là góc mà ánh sáng từ đèn LED được phân bổ. Góc chiếu rộng tạo ra ánh sáng lan tỏa, phù hợp cho không gian lớn, trong khi góc chiếu hẹp tập trung ánh sáng vào một điểm. Chọn góc chiếu phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa không gian và hiệu quả chiếu sáng.
9. Quang thông bảo trì
Quang thông bảo trì (Lumen Maintenance) là chỉ số đo lường lượng ánh sáng mà đèn LED duy trì sau một khoảng thời gian sử dụng. Ví dụ, L70 biểu thị rằng đèn LED vẫn còn phát ra 70% quang thông ban đầu sau một khoảng thời gian nhất định, thường là sau hàng chục nghìn giờ hoạt động. Đèn LED có quang thông bảo trì cao sẽ đảm bảo ánh sáng ổn định và bền bỉ.
10. Driver
Driver là bộ điều khiển dòng điện cung cấp năng lượng cho LED. Nó đảm bảo dòng điện ổn định, bảo vệ đèn LED khỏi các vấn đề như nhấp nháy hoặc cháy nổ do quá tải. Driver là một trong những yếu tố quyết định đến tuổi thọ của đèn LED, đặc biệt đối với các loại đèn sử dụng ngoài trời hoặc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
11. Độ suy hao ánh sáng
Độ suy hao ánh sáng (Light Depreciation) phản ánh mức độ giảm dần độ sáng của đèn LED theo thời gian. Các yếu tố như nhiệt độ cao, điện áp không ổn định, hoặc chất lượng LED chip kém có thể làm tăng độ suy hao này. Đèn LED chất lượng tốt sẽ có độ suy hao ánh sáng thấp, giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất chiếu sáng lâu dài.
12. IP Rating
IP rating là chỉ số bảo vệ chống nước và bụi của thiết bị, được biểu thị bằng ký hiệu “IP” và hai chữ số sau. Chẳng hạn, IP65 cho biết đèn LED có khả năng chống bụi hoàn toàn và chịu được áp lực nước ở mức độ nhất định. IP rating là yếu tố quan trọng khi lựa chọn đèn LED cho môi trường ngoài trời hoặc các không gian ẩm ướt.
13. Tản nhiệt
Một thiết bị tản nhiệt do đèn LED tạo ra để duy trì nhiệt độ tối ưu và kéo dài tuổi thọ của đèn LED.
14. Bin/Binning
Quá trình phân loại đèn LED dựa trên các số liệu hiệu suất cụ thể như màu sắc, độ sáng và điện áp để đảm bảo chất lượng và hiệu suất đồng nhất.
15. Điện áp chuyển tiếp
Điện áp cần thiết để phân cực thuận một đèn LED, cho phép dòng điện chạy qua và phát xạ ánh sáng.
16. Xếp hạng hiện tại
Dòng điện tối đa mà đèn LED có thể xử lý một cách an toàn mà không bị hư hỏng. Vượt quá mức đánh giá này có thể rút ngắn tuổi thọ của đèn LED hoặc gây hư hỏng.
17. Phosphor
Là vật liệu được sử dụng trong một số đèn LED để chuyển đổi ánh sáng xanh hoặc tia cực tím thành nhiều màu sắc khác nhau, thường được sử dụng trong đèn LED trắng để tạo ra quang phổ ánh sáng rộng.
18. PWM (Điều chế độ rộng xung)
19. Quản lý nhiệt
Tạm kết
Việc làm quen với các thuật ngữ này là rất quan trọng để lựa chọn các sản phẩm LED phù hợp và tối ưu hóa hiệu suất của chúng trên các ứng dụng khác nhau. Vianco.vn hy vọng với những thông tin mà chúng tôi đã tổng hợp trên sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về các từ thuật ngữ cơ bản của công nghệ LED.